Có 2 kết quả:

虚拟现实置标语言 xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓˋ ㄅㄧㄠ ㄩˇ ㄧㄢˊ虛擬現實置標語言 xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓˋ ㄅㄧㄠ ㄩˇ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

virtual reality markup language (VRML) (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

virtual reality markup language (VRML) (computing)

Bình luận 0