Có 2 kết quả:
虚拟现实置标语言 xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓˋ ㄅㄧㄠ ㄩˇ ㄧㄢˊ • 虛擬現實置標語言 xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓˋ ㄅㄧㄠ ㄩˇ ㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
virtual reality markup language (VRML) (computing)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
virtual reality markup language (VRML) (computing)
Bình luận 0